Sự khác biệt giữa bộ lọc danh nghĩa và bộ lọc tuyệt đối là gì?
Bộ lọc danh nghĩa (nominal filter) và bộ lọc tuyệt đối (absolute filter) là hai loại bộ lọc có khả năng lọc khác nhau. Các bộ lọc danh nghĩa có phạm vi kích thước lỗ cố định và hiệu suất giữ hạt danh nghĩa, có nghĩa là chúng giữ lại một lượng đáng kể các hạt có kích thước cụ thể, nhưng không phải tất cả các hạt. Mặt khác, các bộ lọc tuyệt đối có hiệu suất lưu giữ là 99,9% đối với tất cả các hạt có kích thước được chỉ định.
Sự khác biệt cụ thể giữa micron danh nghĩa và micron tuyệt đối trong bộ lọc đề cập đến khả năng giữ lại các hạt có kích thước khác nhau của bộ lọc. Xếp hạng micron danh nghĩa được sử dụng để chỉ ra khả năng của bộ lọc giữ lại tỷ lệ phần trăm tối thiểu của các hạt có kích thước cụ thể. Ví dụ: bộ lọc danh nghĩa 1 micron có thể giữ lại ít nhất 95% hạt 1 micron hoặc lớn hơn nhưng cũng có thể cho phép một số hạt nhỏ hơn đi qua.
Ngoài ra, xếp hạng micron tuyệt đối chỉ ra rằng không có hạt nào lớn hơn phạm vi đã nêu sẽ có thể đi qua bộ lọc, giữ lại 99,9% hạt bằng hoặc lớn hơn kích thước đã chỉ định. Ví dụ: bộ lọc tuyệt đối 1 micron sẽ giữ lại tất cả các hạt 1 micron trở lên, không cho phép bất kỳ hạt nào lớn hơn 1 micron đi qua.
Điều quan trọng cần lưu ý là khả năng giữ thực tế của bộ lọc có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và điều kiện lọc cụ thể. Vì vậy, nên tham khảo các thông số kỹ thuật do nhà sản xuất bộ lọc cung cấp để hiểu được hiệu quả lưu giữ ở cả micron danh nghĩa và micron tuyệt đối.
Bộ lọc danh nghĩa là gì?
Bộ lọc danh nghĩa (nominal filter) trong lĩnh vực lọc đề cập đến những bộ lọc có khả năng giữ lại một lượng hạt rắn tối thiểu có kích thước cụ thể, thường được biểu thị bằng micromet hoặc micron (µm) và có hiệu suất lưu giữ danh nghĩa. Các bộ lọc này được chỉ định bằng tỷ lệ phần trăm và kích thước hạt, chẳng hạn như “95% của 10 micron”. Điều này có nghĩa là bộ lọc có khả năng giữ lại ít nhất 95% hạt có kích thước 10 micron trở lên nhưng có thể cho phép một số hạt lớn hơn đi qua. Không phải tất cả các nhà sản xuất bộ lọc tinh đều có cùng tiêu chí để xác định tỷ lệ phần trăm hạt mà chúng có thể cho phép vượt qua ngoài kích thước micron đã chỉ định; một số có thể có 80%, 90% hoặc 95%.
Một ví dụ phổ biến về lọc tinh danh nghĩa là việc sử dụng bộ lọc trầm tích trong các ứng dụng nước uống. Những hộp mực danh nghĩa này có thể được sử dụng để giữ lại trầm tích và các hạt lớn hơn, chẳng hạn như cát, đất sét hoặc rỉ sét, cung cấp nước sạch hơn.
Một ví dụ khác về lọc danh nghĩa là việc sử dụng các bộ lọc trong ngành hóa chất và dược phẩm, nơi cần lưu giữ tối thiểu các hạt rắn để đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Các bộ lọc này có thể giữ lại các hạt có kích thước cụ thể để ngăn chúng xâm nhập vào quá trình sản xuất.
Điều quan trọng cần lưu ý là các bộ lọc danh nghĩa có mức độ lưu giữ có thể khác nhau và không cung cấp khả năng lọc chính xác và tuyệt đối. Do đó, nếu cần lọc chính xác hơn, nên sử dụng các bộ lọc tuyệt đối có hiệu suất giữ cặn được xác nhận.
Bộ lọc tuyệt đối là gì?
Bộ lọc micron tuyệt (absolute filter) là bộ lọc hiệu quả cao với khả năng giữ hạt cực cao, thường được thiết kế để giữ lại lượng hạt tối thiểu có kích thước cụ thể với hiệu suất lưu giữ được chứng nhận. Nghĩa là, nếu hộp lọc ghi là 5 micron thì lõi lọc tinh có khả năng giữ lại 99,9% các hạt lớn hơn 5 micron. Tiêu chuẩn EN-1822 xác định ba loại bộ lọc tuyệt đối theo hiệu quả lọc của chúng:
- EPA (Efficiency Particulate Air)
- HEPA (High Efficiency Particulate Air)
- ULPA (Ultra Low Penetration Air).
Các ví dụ phổ biến về lọc tinh tuyệt đối bao gồm bộ lọc HEPA được sử dụng trong các ứng dụng điều hòa không khí, hệ thống thông gió và làm sạch không khí cũng như bộ lọc ULPA được sử dụng trong các ứng dụng phòng sạch và thiết bị sản xuất chất bán dẫn.
Ngoài ra, bộ lọc tuyệt đối còn được sử dụng trong các ứng dụng dược phẩm và phòng thí nghiệm, những nơi cần lọc nước hoặc chất lỏng cực kỳ chính xác để đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Các ví dụ khác bao gồm hệ thống lọc dầu và khí đốt, phòng mổ, phòng thí nghiệm và khu vực sản xuất nơi xử lý hóa chất độc hại.
Điều quan trọng cần lưu ý là, không giống như các bộ lọc danh nghĩa, các bộ lọc tuyệt đối có hiệu suất lưu giữ được chứng nhận, có nghĩa là chúng có thể giữ lại lượng hạt tối thiểu có kích thước cụ thể với hiệu suất lưu giữ đã biết.
Trong Lọc micron tuyệt đối – Phương pháp thử nghiệm BETA để đo hiệu quả của bộ lọc là gì?
Chỉ số BETA cho phép so sánh kết quả kiểm tra dễ dàng và chính xác hơn. Thử nghiệm này sử dụng một chất gây ô nhiễm cụ thể, có kích thước đã biết, được thêm vào với số lượng đo được vào chất lỏng được bơm qua bộ lọc. Tại các khoảng thời gian đã đặt, các mẫu chất lỏng đồng thời được lấy ở cả phía sau và phía trước bộ lọc, đo các hạt trong mỗi mẫu. Dựa trên kết quả, chỉ số Beta được xác định là chỉ số cho thấy bộ lọc kiểm soát kích thước hạt cụ thể tốt như thế nào. Bộ lọc có chỉ số BETA cao hơn sẽ giữ được nhiều hạt hơn và do đó hiệu quả hơn.
Trong quá trình lọc tinh tuyệt đối, phương pháp Beta 1000 là đánh giá cho biết hiệu quả lưu giữ hạt của bộ lọc. Tiêu chuẩn quốc tế ISO 16889 liệt kê một số tỷ lệ beta phổ biến được sử dụng để biểu thị hiệu quả của bộ lọc, trong số đó có Beta 1000.
Xếp hạng Beta đề cập đến khả năng của bộ lọc giữ lại các hạt có kích thước nhất định. Beta 1000 có nghĩa là bộ lọc có hiệu suất lưu giữ là 99,9% đối với các hạt có kích thước xác định (micron tuyệt đối). Điều này ngụ ý rằng bộ lọc có hiệu quả cao và giữ lại phần lớn các hạt có kích thước đó.
Điều quan trọng cần lưu ý là phương pháp Beta 1000 chỉ là một trong nhiều xếp hạng beta được sử dụng để đánh giá hiệu quả của bộ lọc. Ngoài ra còn có xếp hạng beta cao hơn, chẳng hạn như Beta 5000, cho thấy hiệu quả giữ hạt cao hơn.
Beta ( βχ ) | Hiệu quả (%) |
2 | 50 |
10 | 90 |
100 | 99 |
1000 | 99,9 |
5000 | 99,98 |
Các phương pháp khác được sử dụng để đo lường hiệu quả của bộ lọc hộp mực tuyệt đối hoặc danh nghĩa
Có một số phương pháp để đo hiệu suất của các bộ lọc tuyệt đối được sử dụng trong quá trình lọc chất lỏng bằng lọc tinh. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc, đánh giá khả năng giữ lại các hạt trên bề mặt hoặc trong ma trận của bộ lọc do hình thành lớp bảo vệ trong quá trình sử dụng.
Phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc:
Phương pháp này được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của bộ lọc và để đảm bảo rằng không có rò rỉ hoặc hư hỏng đối với phương tiện lọc hoặc hộp lọc. Nó được thực hiện bằng cách sử dụng một chất thử nghiệm cụ thể và phát hiện xem có bất kỳ sự rò rỉ nào qua bộ lọc hay không.
Kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc có thể được thực hiện bằng các phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào loại bộ lọc đang được sử dụng. Ví dụ: đối với các bộ lọc dạng hộp, có thể sử dụng thử nghiệm bong bóng, thử nghiệm chênh lệch áp suất, thử nghiệm giảm áp suất hoặc thử nghiệm huỳnh quang.
Trong thử nghiệm bong bóng, hộp lọc được ngâm trong chất lỏng và áp suất khí nén được tác dụng vào bên trong bộ lọc. Nếu bộ lọc bị lỗi hoặc có kích thước lỗ quá lớn, bọt khí sẽ xuất hiện trên bề mặt hộp mực. Trong thử nghiệm chênh lệch áp suất, chênh lệch áp suất trên bộ lọc trước và sau khi sử dụng được đo để phát hiện bất kỳ sự suy giảm nào về khả năng lọc. Trong thử nghiệm giảm áp suất, áp suất ở cả hai phía của bộ lọc được đo để xác minh dòng chất lỏng thích hợp. Thử nghiệm huỳnh quang được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các hạt không thể nhìn thấy trực tiếp hoặc để kiểm tra chất lượng làm sạch bộ lọc giữa các lần sử dụng.
Phương pháp kiểm tra hiệu quả lưu giữ hạt:
Phương pháp này đánh giá khả năng giữ lại các hạt có kích thước cụ thể của bộ lọc. Các hạt thử nghiệm có kích thước đã biết được sử dụng và đo lượng hạt đi qua bộ lọc.
Phương pháp kiểm tra dòng chảy:
Kiểm tra dòng chảy cũng có thể được thực hiện để đánh giá hiệu quả của bộ lọc. Tốc độ dòng chất lỏng đi qua bộ lọc được đo và so sánh với tốc độ dòng chảy dự kiến.
Điều quan trọng là chọn kỹ thuật kiểm tra thích hợp tùy theo ứng dụng bộ lọc hộp mực cụ thể được sử dụng để lọc chất lỏng.
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa bộ lọc danh nghĩa và bộ lọc tuyệt đối là mức độ hiệu quả lọc và loại sản phẩm có thể yêu cầu nó sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Xem thêm: Khử trùng bằng tia cực tím
Để tìm hiểu thêm về hệ thống lọc nước mạnh mẽ và độc đáo khác do Song Phụng phân phối, hãy đặt hàng online tại trang web https://cleanwater.com.vn/san-pham hoặc gọi hotline 0913.90.72.74 – 0984.620.494 để được tư vấn chi tiết.
Follow Fanpage: https://www.facebook.com/SongPhungthietbinganhnuoc/ để cập nhật sản phẩm mới